Sự ưu tiên tuyển sinh dựa trên chứng chỉ IELTS có thể tạo ra sự chênh lệch không công bằng trong việc tiếp cận giáo dục.
Chứng chỉ IELTS đặt ưu tiên tuyển sinh: Tạo sự bất bình đẳng và áp lực tài chính đối với học sinh.
Trong thời gian gần đây, nhiều trường đại học đã sử dụng chứng chỉ IELTS như một tiêu chí ưu tiên trong quá trình tuyển sinh. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra sự chênh lệch không công bằng trong việc tiếp cận giáo dục, khiến nhiều gia đình phải đầu tư một cách tuyệt đối cho việc học của con em để tăng cơ hội được tuyển sinh.
Tạ Duy Anh, một học sinh lớp 12 tại Trường Trung học phổ thông Thường Tín, Hà Nội, chia sẻ rằng cách đây khoảng 1 năm, anh đã dành thời gian ôn luyện và thi chứng chỉ IELTS, với tổng chi phí lên tới 45 triệu đồng. Anh ôn luyện 3 buổi mỗi tuần, bao gồm 2 buổi trực tiếp và 1 buổi trực tuyến.
"Em đã tham gia một trung tâm ôn luyện tại quận Hai Bà Trưng, cách nhà khoảng 20km. Khi bắt đầu học tại trung tâm, họ đã tiến hành kiểm tra trình độ của em và đưa ra lộ trình ôn tập và chi phí để đạt được mức điểm IELTS 6.5", Tạ Duy Anh chia sẻ.
Anh cho biết, với điểm IELTS 6.5, cách chuyển đổi thành điểm môn tiếng Anh tại các trường đại học có thể khác nhau. Tuy nhiên, anh không may không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Vì vậy, anh đã chọn tham gia kỳ thi đánh giá năng lực để tăng cơ hội vào trường đại học.
Tạ Duy Anh tiếp tục chia sẻ rằng, đối với nhiều bạn cùng lớp và cùng trường, vì chi phí ôn luyện và thi chứng chỉ IELTS khá đắt đỏ, nên họ không có khả năng tham gia. Do đó, nhiều bạn đã đăng ký tham gia kỳ thi đánh giá năng lực, nhưng do "hết suất" tại Hà Nội, họ đã phải đến các tỉnh xa như Thái Nguyên, Nghệ An để tham gia kỳ thi.
Trong cuộc trao đổi với phóng viên của Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Nguyễn Ngọc Hùng, nguyên Trưởng bộ phận thường trực của Đề án "Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008-2020", cho biết: "Nếu chúng ta tiếp tục ưu tiên tuyển sinh dựa trên chứng chỉ IELTS, TOEFL... thì sẽ làm tăng thêm sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục. Điều này tạo ra sự khác biệt về sự phát triển kinh tế và thu nhập của người dân trong việc đầu tư cho giáo dục.
Để có được chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, hầu hết các gia đình đều phải chi hàng chục triệu đồng cho con em tham gia ôn luyện tại các trung tâm ngoại ngữ.
Trong khi đó, đối với nhóm học sinh nghThời gian gần đây, nhiều trường đại học đã đặt ưu tiên cho tuyển sinh dựa trên chứng chỉ IELTS, điều này đã tạo ra sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục, khiến nhiều gia đình phải đầu tư một cách tuyệt đối cho việc học của con em để tăng cơ hội được tuyển sinh.
Tạ Duy Anh, một học sinh lớp 12 tại Trường Trung học phổ thông Thường Tín, Hà Nội, cho biết rằng cách đây khoảng 1 năm, anh đã dành thời gian và tiền bạc để ôn luyện và thi chứng chỉ IELTS, với tổng chi phí lên đến 45 triệu đồng. Anh ôn luyện 3 buổi mỗi tuần, gồm 2 buổi trực tiếp và 1 buổi trực tuyến.
"Em theo học tại một trung tâm ôn luyện ở quận Hai Bà Trưng, cách nhà khoảng 20km. Khi bắt đầu, trung tâm đã kiểm tra trình độ của em và đưa ra lộ trình ôn tập và chi phí để đạt được mức điểm IELTS 6.5", Tạ Duy Anh chia sẻ.
Anh nói rằng với điểm IELTS 6.5, cách chuyển đổi thành điểm môn tiếng Anh tại các trường đại học có thể khác nhau. Tuy nhiên, anh không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Do đó, anh đã chọn tham gia kỳ thi đánh giá năng lực để tăng cơ hội vào trường đại học.
Tạ Duy Anh cũng chia sẻ rằng nhiều bạn cùng lớp và cùng trường với anh không có khả năng tham gia ôn luyện và thi chứng chỉ IELTS do mức phí đắt đỏ. Vì vậy, họ đã đăng ký tham gia kỳ thi đánh giá năng lực, nhưng do "hết suất" ở Hà Nội, họ phải đi đến các tỉnh xa như Thái Nguyên, Nghệ An để tham gia kỳ thi.
Trong cuộc trao đổi với phóng viên của Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Nguyễn Ngọc Hùng, nguyên Trưởng bộ phận thường trực của Đề án "Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008-2020", cho biết: "Nếu tiếp tục ưu tiên tuyển sinh dựa trên chứng chỉ IELTS, TOEFL... thì sẽ làm tăng thêm sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục. Điều này tạo ra sự khác biệt về sự phát triển kinh tế và thu nhập của người dân trong việc đầu tư cho giáo dục.
Để có được chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, hầu hết các gia đình đều phải chi hàng chục triệu đồng cho con em tham gia ôn luyện tại các trung tâm ngoại ngữ.
Trong khi đó, với nhóm học sinh nghèo ở vùng sâu, vùng xa không có điều kiện kinh tế để ôn luyện thi chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.
Sử dụng chứng chỉ tiếng Anh làm tiêu chí ưu tiên tuyển sinh đại học: Áp lực và hệ lụy đối với học sinh và đánh giá năng lực.
Theo ông Nguyễn Ngọc Hùng, ở Trung Quốc, các trường phổ thông đã giảm giờ dạy tiếng Anh và Chính phủ cấm các trung tâm ngoại ngữ dạy ngoài giờ cho học sinh. Ông Hùng cho rằng học tiếng Anh theo nền văn hoá phương Tây là không cần thiết và tốn kém. Ông cũng nhấn mạnh rằng việc học trực tuyến đã trở nên tiện lợi hơn. Ông Hùng đề xuất rằng để đánh giá tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cần có đánh giá chung thay vì ưu tiên ngoại ngữ.
Ông Bùi Khánh Nguyên, một chuyên gia giáo dục, cho rằng các trường đại học nên được tự chủ trong việc tuyển sinh. Ông Nguyên cho rằng chỉ có năng lực ngôn ngữ không đủ để học tốt các ngành khoa học. Quá trình tuyển sinh thường cần đánh giá năng lực của thí sinh qua ba môn học. Ví dụ, nếu ngành kinh tế yêu cầu tổ hợp môn xét tuyển là Toán - Văn - Anh, việc sử dụng chứng chỉ IELTS để miễn môn tiếng Anh có thể được chấp nhận. Tuy nhiên, ông cho rằng việc chỉ sử dụng chứng chỉ IELTS để ưu tiên xét tuyển cho nhiều ngành là không phù hợp và không phản ánh đúng năng lực cần thiết để tiếp cận chuyên ngành khoa học.
Ông Bùi Khánh Nguyên cũng lo ngại rằng việc ưu tiên tuyển sinh chỉ bằng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế sẽ tạo ra một khoảng trống. Việc lựa chọn thí sinh không đúng và không dựa trên cơ sở khoa học. Ông cho rằng các cơ quan quản lý chất lượng của các trường hoặc các tổ chức kiểm định nên lên tiếng đối với quy định tuyển sinh chỉ dựa trên điều kiện về ngoại ngữ là không hợp lý. Ở nước ngoài, các tổ chức kiểm định chất lượng sẽ đưa ra ý kiến về việc nhà trường tuyển sinh không đảm bảo chất lượng và có thể giảm bậc đánh giá kết quả của trường nếu trường tiếp tục thực hiện như vậy.
Tiến sĩ Lê Đông Phương, từ Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, cho rằng việc sử dụng chứng chỉ tiếng Anh làm tiêu chí ưu tiên tuyển sinh đại học sẽ dẫn đến việc một số phụ huynh coi chứng chỉ IELTS hoặc các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác là con đường ngắn để con em họ được vào đại học. Do đó, họ chỉ đầu tư cho con học môn này và chắc chắn sẽ dễ dàng hơn so với việc phải học giỏi toàn diện nhiều môn học khác.
Vì vậy, không thể coi tiếng Anh như ngang hàng với các ngành khoa học tự nhiên hay khoa học xã hội. Đối với học sinh Trung học phổ thông, điều quan trọng nhất là nắm vững kiến thức trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, và các kỹ năng sống. Do đó, tập trung quá nhiều vào chứng chỉ ngoại ngữ có thể dẫn đến việc học mất cân đối, học tùy ý, và học sinh bỏ qua các môn học chính để tập trung ôn thi IELTS.
Tuy nhiên, Tiến sĩ Lê Đông Phương cũng nhấn mạnh rằng không thể phủ nhận vai trò của ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, trong quá trình học tập và nghiên cứu ở bậc đại học và sau đại học.
"Vì vậy, mỗi cơ sở giáo dục có phương thức tuyển sinh riêng, nhưng cần hướng đến sự phát triển toàn diện của học sinh. Chứng chỉ ngoại ngữ không thể đánh giá toàn diện năng lực của học sinh đối với một ngành hoặc chuyên ngành cụ thể. Nếu học sinh theo học ngành ngôn ngữ, việc ưu tiên tuyển sinh dựa trên chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế là phù hợp. Tuy nhiên, nếu áp dụng rộng rãi, có thể dẫn đến việc tuyển nhầm, tuyển sai người", Tiến sĩ Phương chia sẻ quan điểm của mình.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét